Phiên âm : mì zòu.
Hán Việt : mật tấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機密的奏章。《宋史.卷二八二.李沆傳》:「帝以沆無密奏, 謂之曰:『人皆有密啟, 卿獨無, 何也?』」