VN520


              

密奏

Phiên âm : mì zòu.

Hán Việt : mật tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

機密的奏章。《宋史.卷二八二.李沆傳》:「帝以沆無密奏, 謂之曰:『人皆有密啟, 卿獨無, 何也?』」


Xem tất cả...